Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hedger




hedger
['hedʒə]
danh từ
người làm hàng rào, người sửa giậu


/'hedʤə/

danh từ
người làm hàng rào, người sửa dậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hedger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.