|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harden
harden | ['hɑ:dn] | | ngoại động từ | | | làm cho cứng, làm cho rắn | | | (kỹ thuật) tôi (thép...) | | | (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm | | | to harden someone's heart | | làm cho lòng ai chai điếng đi | | | làm cho dày dạn | | nội động từ | | | cứng lại, rắn lại | | | (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...) | | | dày dạn đi |
/'hɑ:dn/
ngoại động từ làm cho cứng, làm cho rắn (kỹ thuật) tôi (thép...) (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm to harden someone's heart làm cho lòng ai chai điếng đi làm cho dày dạn
nội động từ cứng lại, rắn lại (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...) dày dạn đi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harden"
|
|