Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard wheat




hard+wheat
['ha:d,wi:t]
danh từ
lúa mì hạt cứng (có hàm lượng gluten cao)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.