hap
hap![](img/dict/02C013DD.png) | [hæp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc ngẫu nhiên, việc tình cờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra |
/hæp/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
|
|