Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handmade




tính từ
sản xuất bằng tay, làm bằng tay



handmade
['hændmeid]
tính từ
sản xuất bằng tay, làm bằng tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.