Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handiness




handiness
['hændinis]
danh từ
sự thuận tiện, sự tiện tay
tính dễ sử dụng
sự khéo tay


/'hændinis/

danh từ
sự thuận tiện, sự tiện tay
tính dễ sử dụng
sự khéo tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.