Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammy




tính từ
(thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên)



hammy
['hæmi]
tính từ
(thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên)


Related search result for "hammy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.