|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halfway
tính từ nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng to reach the halfway point đạt đến điểm nửa chừng (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp halfway measures những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ nửa đường, nửa chừng to meet someone halfway gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
halfway | ['hɑ:f'wei] | | tính từ | | | nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng | | | to reach the halfway point | | đạt đến điểm nửa chừng | | | (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp | | | halfway measures | | những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp | | phó từ | | | nửa đường, nửa chừng | | | to meet someone halfway | | gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai |
|
|
|
|