Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-cock




half-cock
['hɑ:fkɔk]
danh từ
cò súng đã chốt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối
to go off half-cock
nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp


/'hɑ:fkɔk/

danh từ
cò súng đã chốt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối !to go off half-cock
nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp

Related search result for "half-cock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.