Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half tide




half+tide
['hɑ:f'taid]
danh từ
lúc giao triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)


/'hɑ:f'taid/

danh từ
lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)

Related search result for "half tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.