Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hail





hail


hail

Balls of ice that fall from clouds are called hail or hailstones.

[heil]
danh từ
mưa đá
loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp
a hail of questions
một loạt câu hỏi dồn dập
a hail of bullets
một trận mưa đạn
động từ
mưa đá
it is hailing
trời đang mưa đá
(to hail something down on somebody) đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống như mưa đá
stones hailed down on them
đá giáng tới tấp xuống đầu họ
to hail down blows on somebody
đấm ai túi bụi
they hailed curses down on us
họ chửi rủa chúng tôi tới tấp
danh từ
lời gọi; lời réo
within hail
gần gọi nghe thấy được
out of hail
ở xa gọi không nghe thấy được
động từ
gọi (người hoặc tàu) để thu hút sự chú ý
within hailing distance
trong tầm gọi nghe được
ra hiệu cho (tắc xi...) dừng lại
(to hail somebody / something as something) hoan hô, hoan nghênh
the crowd hailed him as a hero
đám đông hoan hô ông ta như một vị anh hùng
the novel was hailed as a masterpiece
cuốn tiểu thuyết được hoan nghênh như một kiệt tác
(to hail from...) tới (từ đâu)
a ship hailing from Shanghai
một chuyến tàu từ Thượng Hải tới
thán từ
chào!
Hail, Bill!
Chào Bill!


/heil/

danh từ
mưa đá
loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp
a hail of questions một loạt câu hỏi dồn dập
a hail of bullets một trận mưa đạn

nội động từ
mưa đá
it hails trời mưa đá
đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)

ngoại động từ
trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống
to hail down blows on someone đấm ai túi bụi
to hail curses on someone chửi ai như tát nước vào mặt

danh từ
lời chào
lời gọi, lời réo
within hail gần gọi nghe thấy được
out of hail ở xa gọi không nghe thấy được

ngoại động từ
chào
hoan hô, hoan nghênh
the crowd hailed the combatants of the liberation forces quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
gọi, réo, hò (đò...)

nội động từ ((thường) from)
tới (từ đâu)
a ship hailing drom Shanghai một chuyến tàu từ Thượng-hải tới

thán từ
chào!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.