Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gunner




danh từ
pháo thủ
thượng sự phụ trách khẩu pháo
người đi săn bằng súng



gunner
['gʌnə]
danh từ
(quân sự) pháo thủ
(hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo
người đi săn bằng súng
gunner's daughter
khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da)
to kiss (marry) the gunner's daughter
bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.