|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gunner
danh từ pháo thủ thượng sự phụ trách khẩu pháo người đi săn bằng súng
gunner | ['gʌnə] | | danh từ | | | (quân sự) pháo thủ | | | (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo | | | người đi săn bằng súng | | | gunner's daughter | | | khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da) | | | to kiss (marry) the gunner's daughter | | | bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ) |
|
|
|
|