Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grilled




grilled
[grild]
tính từ
có lưới sắt


/grild/

tính từ
có lưới sắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grilled"
  • Words contain "grilled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chả chạo chấy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.