|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grievous bodily harm
danh từ, viết tắt là GBH sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật
grievous+bodily+harm | ['gri:vəs'bɔdili'hɑ:m] | | danh từ, viết tắt là GBH | | | (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật |
|
|
|
|