Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grievous bodily harm




danh từ, viết tắt là GBH
sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật



grievous+bodily+harm
['gri:vəs'bɔdili'hɑ:m]
danh từ, viết tắt là GBH
(pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.