|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenhorn
greenhorn | ['gri:nhɔ:n] | | danh từ | | | người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm | | | người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư |
/'gri:nhɔ:n/
danh từ người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|