|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gratuitousness
gratuitousness![](img/dict/02C013DD.png) | [grə'tju:itəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô cớ, tính vu vơ |
/grə'tju:itəsnis/
danh từ
sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền
sự vô cớ, tính vu vơ
|
|
|
|