| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 grating   
 
 
 
   grating  | ['greitiη] |    | danh từ |  |   |   | lưới sắt (che cửa sổ) |  |   |   | (vật lý) con cách |  |   |   | a concave grating  |  |   | con cách lõm |  |   |   | a sound grating |  |   | con cách âm thanh |  |   |   | tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt |  |   |   | cảm giác khó chịu, cảm giác gai người |    | tính từ |  |   |   | xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé |  |   |   | làm khó chịu, làm gai người |  
 
 
   /'greitiɳ/ 
 
     danh từ 
    lưới sắt (che cửa sổ) 
    (vật lý) con cách     a concave grating    con cách lõm     a sound grating    con cách âm thanh 
 
     danh từ 
    tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt 
    cảm giác khó chịu, cảm giác gai người 
 
     tính từ 
    xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé 
    làm khó chịu, làm gai người 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "grating" 
					
										- 
					Words pronounced/spelled similarly to "grating": 
 
						grating greeting 					 
					
					
										- 
					Words contain "grating" in its definition in  Vietnamese - English dictionary: 
 
						rào rạo cười ngạo 					 
										
				 
	
 | 
	 
 
 |