Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grassless




grassless
['gra:slis]
tính từ
không có cỏ


/'gra:slis/

tính từ
không có cỏ

Related search result for "grassless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.