Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grass-work




grass-work
['gra:swə:k]
danh từ
(ngành mỏ) việc làm trên mặt đất


/'gra:swə:k/

danh từ
(ngành mỏ) việc làm trên mặt đất

Related search result for "grass-work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.