|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granulate
granulate![](img/dict/02C013DD.png) | ['grænjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiền thành hột nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | granulated sugar | | đường dạng hạt, đường cát | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết hột |
(vật lí) làm thành hạt
/'grænjuleit/
ngoại động từ
nghiền thành hột nhỏ
làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) granulated sugar đường kính
nội động từ
kết hột
|
|
|
|