granted
phó từ
giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy
granted![](img/dict/02C013DD.png) | ['grɑ:ntid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | granted, she isn't good at English, but is there anyone better than her in this class! | | cứ cho là cô ta không giỏi tiếng Anh đi, nhưng có ai trong lớp này giỏi hơn cô ta chưa! |
|
|