|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradual ![](images/dict/g/gradual.gif)
gradual![](img/dict/02C013DD.png) | ['grædʒuəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dần dần, từ từ, từng bước một | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gradual change | | sự thay đổi từ từ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gradual increase, decrease, recovery | | sự gia tăng, suy sụp, phục hồi dần dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | gradual decline, progress | | sự suy thoái, tiến bộ dần dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | gradual transition | | sự quá độ dần dần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về một cái dốc) thoai thoải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gradual rise/fall/incline | | dốc lên/dốc xuống/độ nghiêng thoai thoải |
/'grædjuəl/
tính từ
dần dần, từ từ, từng bước một a gradual change sự thay đổi từ từ gradual transition sự quá độ dần dần a gradual slope dốc thoai thoải
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|