Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-fellowship




good-fellowship
[,gud'felou∫ip]
danh từ
tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần


/,gud'felouʃip/

danh từ
tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần

Related search result for "good-fellowship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.