Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go along



tiến triển; tiếp tục
    you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go along có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn
( with) đi cùng
    he will go along with you as for as the station nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga
go along with you! cút đi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go along"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.