đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi to go about the country đi chơi khắp xứ truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện) a runmour is going about that... có tin đồn rằng... khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc you're going about it in the right way anh bắt đầu làm đúng cách đấy go about your business! anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã! (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác cố gắng to go about to do something cố gắng làm việc gì