Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnosticism




gnosticism
['nɔstisizm]
danh từ
thuyết ngộ đạo


/'nɔstisizm/

danh từ
thuyết ngộ đạo

Related search result for "gnosticism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.