Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnaw





gnaw
[nɔ:]
động từ
gặm, ăn mòn
to gnaw at, into something
gặm cái gì
to gnaw into a metal
ăn mòn kim loại (axit)
giày vò, day dứt
sadness and repentance are gnawing at the murderer's heart
sự buồn phiền và hối hận đang giày vò tên sát nhân


/nɔ:/

động từ
gặm, ăn mòn
to gnaw [at, into] something gặm cái gì
to gnaw into a metal ăn mòn kim loại (axit)
cào (ruột) (đói)
giày vò, day dứt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gnaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.