Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
give out




give+out

[give out]
saying && slang
break, stop operating, conk out
After three hours of steady use, the pump gave out. It just quit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.