Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gingerbread





gingerbread


gingerbread

Gingerbread is a spicy cookie. Gingerbread men and gingerbread women are cookies shaped like little people.

['dʒindʒəbred]
danh từ
bánh gừng
tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
gingerbread architecture
kiến trúc hào nhoáng


/'dʤindʤəbred/

danh từ
bánh gừng

tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
gingerbread architecture kiến trúc hào nhoáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.