Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ghee




ghee
[gi:]
danh từ
bơ sữa trâu lỏng


/gi:/

danh từ
bơ sữa trâu lỏng

Related search result for "ghee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.