Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
get away



đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
    get away with you! cút đi!
thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn
cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
nhổ ra, giật ra
    to get back lùi, lùi lại; trở lại, trở về
lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại
    to get back one's ơn (từ lóng) trả được thù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "get away"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.