get away
đi, đi khỏi, ra đi, đi xa get away with you! cút đi! thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô) nhổ ra, giật ra to get back lùi, lùi lại; trở lại, trở về lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại to get back one's ơn (từ lóng) trả được thù
|
|