Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geopolitics




geopolitics
[,dʒi:ou'pɔlitiks]
danh từ
khoa địa chính trị


/,dʤi:ou'pɔlitiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa địa chính trị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.