Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gemini




danh từ
(tử vi) cung song sinh
người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh



gemini
['dʒeminai]
danh từ
(tử vi) cung song sinh
người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.