Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gelidity




danh từ
tình trạng giá lạnh, rét buốt
thái độ lạnh nhạt, thờ ơ



gelidity
[dʒi'liditi]
danh từ
tình trạng giá lạnh, rét buốt
thái độ lạnh nhạt, thờ ơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.