Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaucherie




danh từ
sự vụng về, cách xử sự vụng về



gaucherie
['gou∫əri]
Cách viết khác:
gaucheness
['gou∫nis]
như gaucheness


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.