Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-tight


/'gæspru:f/ (gas-tight) /'gæstait/
tight) /'gæstait/

tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
    gas-proof shelter lẩn tránh hơi độc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gas-tight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.