Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garish




garish
['geəri∫]
tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
garish ornaments
đồ trang trí loè loẹt
chói mắt
garish light
ánh sáng chói mắt


/'geəriʃ/

tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
garish ornaments đồ trang trí loè loẹt
chói mắt
garish light ánh sáng chói mắt

Related search result for "garish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.