Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaolbreak




danh từ
sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục



gaolbreak
['dʒeilbreik]
danh từ
sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.