Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gammer




gammer
['gæmə]
danh từ
(thông tục) bà già


/'gæmə/

danh từ
(thông tục) bà già

Related search result for "gammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.