Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulgent




fulgent
['fʌldʒənt]
tính từ
(thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ


/'fʌldʤənt/

tính từ
(thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fulgent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.