Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugle




fugle
['fju:gl]
nội động từ
lãnh đạo
là mẫu mực


/'fju:gl/

nội động từ
hướng dẫn
ra hiệu

Related search result for "fugle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.