|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fudge
fudge | [fʌdʒ] | | thán từ | | | vớ vẩn! | | danh từ | | | kẹo mềm | | | chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp | | | bản tin giờ chót | | | chuyện làm vội vàng; việc làm chắp vá vụng về | | | việc làm giả dối | | động từ | | | làm vội, làm quấy quá | | | làm giả dối | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né | | | to fudge a direct question | | tránh né một câu hỏi trực diện | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận |
/fʌdʤ/
thán từ vớ vẩn!
danh từ kẹo mềm chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp bản tin giờ chót
danh từ chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về việc làm giả dối
động từ làm vội, làm quấy quá làm giả dối (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né to fudge a direct question tránh né một câu hỏi trực diện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|