Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuddle duddle*




fuddle+duddle*

[fuddle duddle*]
saying && slang
fiddlesticks, friggin, nuts, phooey
I did not use the F-word. I said, "Oh, fuddle duddle!" (* This expression is attributed to former Prime Minister Pierre Elliot Trudeau speaking in the Canadian House of Commons.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.