|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fructification
fructification | [,frʌktifi'kei∫n] | | danh từ, (thực vật học) | | | sự ra quả | | | bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu) |
/,frʌktifi'keiʃn/
danh từ, (thực vật học) sự ra quả bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)
|
|
|
|