Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fructification




fructification
[,frʌktifi'kei∫n]
danh từ, (thực vật học)
sự ra quả
bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)


/,frʌktifi'keiʃn/

danh từ, (thực vật học)
sự ra quả
bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.