Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frontage




frontage
['frʌntidʒ]
danh từ
khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
mặt tiền nhà
hướng
(quân sự) khu vực đóng quân
(quân sự) khu vực duyệt binh


/'frʌntidʤ/

danh từ
khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
mặt (trước) nhà
hướng
(quân sự) khu vực đóng quân
(quân sự) khu vực duyệt binh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frontage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.