Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
front man




front+man

[front man]
saying && slang
one who performs before the star goes on stage
Mic is the front man for Dolly. He sings before she does her act.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.