Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friseur




friseur
[fri:'zə:]
danh từ
thợ uốn tóc


/fri:'zə:/

danh từ
thợ uốn tóc

Related search result for "friseur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.