Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frigate




frigate
['frigit]
danh từ
tàu khu trục nhỏ
(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
(sử học) tàu chiến, thuyền chiến


/'frigit/

danh từ
tàu khu trục nhỏ
(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
(sử học) tàu chiến, thuyền chiến

Related search result for "frigate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.