Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fretful




fretful
['fretful]
tính từ
bực bội, cáu kỉnh
a fretful baby
chú bé hay quấy


/'fretful/

tính từ
bực bội, cáu kỉnh
a fretful baby chú bé hay quấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fretful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.