Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frequentation




frequentation
[,fri:kwen'tei∫n]
danh từ
sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai)


/,fri:kwen'teiʃn/

danh từ
sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai)

Related search result for "frequentation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.